Bảng giá vải tồn kho, vải vụn, vải khúc, vải cây, vải thanh lý, phụ liệu may mặc


Hình ảnh bảng giá vải

Để xem đầy đủ bảng giá vải tồn kho. Các bạn xem ngay sau đây:

STT TÊN LOẠI VẢI ĐƠN GIÁ/KG
1Vải vụn, vải phế3.000 – 19.000đ
2Vải khúc cotton10.000 – 50.000đ
3Vải khúc poly10.000 – 40.000đ
4Vải khúc thời trang20.000 – 150.000đ
5Vải lộn xộn khúc, cây10.000 – 60.000đ
6Vải Ren khúc/cây10.000 – 180.000đ
7Vải thun cotton khúc/cây15.000 – 120.000đ
8Vải tole khúc/cây50.000 – 200.000đ
9Vải voan khúc/cây50.000 – 200.000đ
10Vải quần tây khúc/cây15.000 – 100.000đ
11Vải mè, xẹc xây khúc/cây15.000 – 60.000đ
12Vải Jean khúc/cây10.000 – 100.000đ
13Vải kaki khúc/cây10.000 – 120.000đ
14Vải thun chính phẩm khúc/cây15.000 – 250.000đ
15Vải thời trang chính phẩm khúc/cây30.000 – 250.000đ
16Vải lưới các loại khúc/cây30.000 – 200.000đ
17Vải 65/35 (TC) khúc/cây20.000 – 200.000đ
18Vải cá sấu khúc/cây15.000 – 90.000đ
19Vải la-dông (Rayon) khúc/cây30.000 – 150.000đ
20Phụ liệu may mặc các loại10.000 – 100.000đ

Bảng giá trên cập nhật mới nhất năm 2021